SANG CHẤN VÀ NỖI ĐAU LIÊN THẾ HỆ
SANG CHẤN VÀ NỖI ĐAU LIÊN THẾ HỆ
Sang chấn và nỗi đau liên thế hệ là những hiện tượng tâm lý tinh vi, âm ỉ và vô hình, nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống của nhiều cá nhân và cộng đồng.
Dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, sang chấn tâm lý không đơn thuần chỉ là phản ứng nhất thời trước những biến cố nghiêm trọng mà còn để lại dấu ấn sinh học lâu dài trong cấu trúc và chức năng của não bộ.
Khi một người trải qua sang chấn, các vùng não như hạch hạnh nhân (amygdala), hồi hải mã (hippocampus) và vỏ não trước trán (prefrontal cortex) có thể bị thay đổi. Hạch hạnh nhân trở nên nhạy cảm quá mức, khiến người đó thường xuyên sống trong trạng thái cảnh giác cao độ, có thể dẫn đến phân ly, dễ bị kích hoạt bởi những kích thích tưởng chừng vô hại. Trong khi đó, hồi hải mã – nơi lưu giữ ký ức – lại bị suy yếu, khiến các ký ức bị phân mảnh, thiếu logic, khó gọi tên. Đây là lý do vì sao nhiều người cảm thấy hoảng loạn, sợ hãi không rõ nguyên nhân, như thể đang mắc kẹt trong một quá khứ mơ hồ mà bản thân không thể chạm hoặc thoát ra.
Đặc biệt, điều đáng lo ngại là những ảnh hưởng của sang chấn không chỉ dừng lại ở cá nhân trải nghiệm mà còn có thể truyền sang thế hệ sau qua nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế được nghiên cứu nhiều là biểu sinh học (epigenetics) – tức là cách môi trường sống và trải nghiệm có thể “bật tắt” một số gene mà không làm thay đổi chuỗi DNA.
Những đứa trẻ sinh ra trong môi trường có cha mẹ từng trải qua sang chấn nghiêm trọng thường có mức hormone căng thẳng cao hơn bình thường, dễ bị lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc. Chúng mang trong mình một nỗi bất an không thể gọi tên, một cảm giác như bị mắc kẹt giữa quá khứ và hiện tại, dù chính bản thân chưa từng trải qua biến cố nào rõ rệt. Những nỗi sợ mơ hồ, phản ứng thái quá với căng thẳng, cảm giác thiếu an toàn – tất cả có thể là dấu tích của những ký ức chưa được xử lý từ thế hệ trước.
Sự lặp lại vô hình này khiến cho sang chấn trở thành một dạng “di sản tâm lý” truyền từ đời này sang đời khác. Dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, việc chữa lành không chỉ dừng lại ở trị liệu cá nhân mà còn cần đến sự thấu hiểu mang tính cộng đồng và gia đình.
Khi chúng ta nhận ra rằng có những nỗi đau không xuất phát từ chính mình mà từ những trải nghiệm xa xôi hơn, việc đặt tên và lý giải chúng là bước đầu tiên để giải phóng khỏi cái vòng luẩn quẩn đó.
Nhận diện sang chấn liên thế hệ không phải để đổ lỗi, mà để hiểu rằng đôi khi, điều ta đang cảm thấy không phải là sự yếu đuối, mà là tiếng vọng từ những điều chưa được chữa lành hay đặt tên.
MIA NGUYỄN
Sang chấn và nỗi đau liên thế hệ là những hiện tượng tâm lý tinh vi, âm ỉ và vô hình, nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống của nhiều cá nhân và cộng đồng.
Dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, sang chấn tâm lý không đơn thuần chỉ là phản ứng nhất thời trước những biến cố nghiêm trọng mà còn để lại dấu ấn sinh học lâu dài trong cấu trúc và chức năng của não bộ.
Khi một người trải qua sang chấn, các vùng não như hạch hạnh nhân (amygdala), hồi hải mã (hippocampus) và vỏ não trước trán (prefrontal cortex) có thể bị thay đổi. Hạch hạnh nhân trở nên nhạy cảm quá mức, khiến người đó thường xuyên sống trong trạng thái cảnh giác cao độ, có thể dẫn đến phân ly, dễ bị kích hoạt bởi những kích thích tưởng chừng vô hại. Trong khi đó, hồi hải mã – nơi lưu giữ ký ức – lại bị suy yếu, khiến các ký ức bị phân mảnh, thiếu logic, khó gọi tên. Đây là lý do vì sao nhiều người cảm thấy hoảng loạn, sợ hãi không rõ nguyên nhân, như thể đang mắc kẹt trong một quá khứ mơ hồ mà bản thân không thể chạm hoặc thoát ra.
Đặc biệt, điều đáng lo ngại là những ảnh hưởng của sang chấn không chỉ dừng lại ở cá nhân trải nghiệm mà còn có thể truyền sang thế hệ sau qua nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế được nghiên cứu nhiều là biểu sinh học (epigenetics) – tức là cách môi trường sống và trải nghiệm có thể “bật tắt” một số gene mà không làm thay đổi chuỗi DNA.
Những đứa trẻ sinh ra trong môi trường có cha mẹ từng trải qua sang chấn nghiêm trọng thường có mức hormone căng thẳng cao hơn bình thường, dễ bị lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc. Chúng mang trong mình một nỗi bất an không thể gọi tên, một cảm giác như bị mắc kẹt giữa quá khứ và hiện tại, dù chính bản thân chưa từng trải qua biến cố nào rõ rệt. Những nỗi sợ mơ hồ, phản ứng thái quá với căng thẳng, cảm giác thiếu an toàn – tất cả có thể là dấu tích của những ký ức chưa được xử lý từ thế hệ trước.
Sự lặp lại vô hình này khiến cho sang chấn trở thành một dạng “di sản tâm lý” truyền từ đời này sang đời khác. Dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, việc chữa lành không chỉ dừng lại ở trị liệu cá nhân mà còn cần đến sự thấu hiểu mang tính cộng đồng và gia đình.
Khi chúng ta nhận ra rằng có những nỗi đau không xuất phát từ chính mình mà từ những trải nghiệm xa xôi hơn, việc đặt tên và lý giải chúng là bước đầu tiên để giải phóng khỏi cái vòng luẩn quẩn đó.
Nhận diện sang chấn liên thế hệ không phải để đổ lỗi, mà để hiểu rằng đôi khi, điều ta đang cảm thấy không phải là sự yếu đuối, mà là tiếng vọng từ những điều chưa được chữa lành hay đặt tên.
MIA NGUYỄN
