KHI MẸ THÙ GHÉT CON GÁI MÌNH
KHI MẸ THÙ GHÉT CON GÁI MÌNH
Khi mẹ thù ghét con gái mình – một hiện tượng tưởng chừng phi lý, nhưng lại tồn tại âm thầm trong nhiều gia đình, nơi tình mẫu tử lẽ ra phải là điểm tựa yêu thương lại trở thành nơi khởi nguồn của tổn thương. Mối quan hệ rạn nứt ấy không đơn thuần là xung đột cá nhân, mà thường là kết quả của một hiện tượng sâu xa hơn: sang chấn tâm lý liên thế hệ.
Sang chấn liên thế hệ là quá trình những tổn thương chưa được chữa lành ở thế hệ trước được truyền sang thế hệ sau thông qua hành vi, cảm xúc và cách nuôi dạy con cái. Khoa học thần kinh cho thấy, khi một người trải qua tuổi thơ đầy bất ổn – bị bỏ rơi, bạo hành, thiếu vắng sự yêu thương – não bộ của họ sẽ hình thành cơ chế phòng vệ quá mức.
Vùng hạch hạnh nhân (amygdala) trở nên nhạy cảm cực độ với đe dọa và cảm xúc tiêu cực, trong khi vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc – hoạt động kém hiệu quả. Hệ quả là người đó dễ phản ứng thái quá, khó điều hòa cảm xúc và thường tái tạo những hành vi gây tổn thương khi trưởng thành.
Người mẹ, từng là một đứa trẻ bị tổn thương, lớn lên với cơn giận bị dồn nén, cảm giác bất an và nỗi đau chưa từng được ai thấu hiểu. Khi con gái bắt đầu thể hiện nhu cầu riêng, khao khát được công nhận hay yêu thương, người mẹ có thể vô thức nhìn thấy trong đó hình ảnh phản chiếu của chính mình – một “cái tôi” từng bị từ chối. Điều này khiến những cảm xúc cũ bị đánh thức, và thay vì kết nối, họ lại rơi vào cơ chế phòng vệ, dùng kiểm soát, trừng phạt hoặc phủ nhận để che lấp nỗi sợ và sự bất lực bên trong.
Trong bối cảnh xã hội còn chịu ảnh hưởng của tư tưởng phân biệt giới tính, người con gái càng dễ bị coi thường, bị áp đặt những vai trò đầy áp lực mà không có quyền lên tiếng. Người mẹ – vốn là sản phẩm của chính cấu trúc ấy – nhiều khi chỉ đang lặp lại điều mình từng trải qua, không hẳn vì ác ý, mà vì không biết có thể sống khác đi.
Để thoát khỏi chu kỳ lặp lại này, điều đầu tiên cần là sự dũng cảm: dám nhìn lại bản thân, dám chạm vào vết thương cũ, và chấp nhận rằng việc chữa lành là một hành trình, không phải phán xét.
Liệu pháp tâm lý, sự hỗ trợ từ cộng đồng, giáo dục cảm xúc – tất cả đều có thể giúp người mẹ xây dựng lại kết nối với chính mình, từ đó trao cho con gái điều mà chính họ đã từng khao khát: một tình yêu không còn mang hình bóng của nỗi đau. Và chính trong khoảnh khắc ấy, lịch sử sang chấn có thể dừng lại – không phải bằng oán trách, mà bằng lòng từ bi và sự hiểu biết sâu sắc.
MIA NGUYỄN
Khi mẹ thù ghét con gái mình – một hiện tượng tưởng chừng phi lý, nhưng lại tồn tại âm thầm trong nhiều gia đình, nơi tình mẫu tử lẽ ra phải là điểm tựa yêu thương lại trở thành nơi khởi nguồn của tổn thương. Mối quan hệ rạn nứt ấy không đơn thuần là xung đột cá nhân, mà thường là kết quả của một hiện tượng sâu xa hơn: sang chấn tâm lý liên thế hệ.
Sang chấn liên thế hệ là quá trình những tổn thương chưa được chữa lành ở thế hệ trước được truyền sang thế hệ sau thông qua hành vi, cảm xúc và cách nuôi dạy con cái. Khoa học thần kinh cho thấy, khi một người trải qua tuổi thơ đầy bất ổn – bị bỏ rơi, bạo hành, thiếu vắng sự yêu thương – não bộ của họ sẽ hình thành cơ chế phòng vệ quá mức.
Vùng hạch hạnh nhân (amygdala) trở nên nhạy cảm cực độ với đe dọa và cảm xúc tiêu cực, trong khi vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc – hoạt động kém hiệu quả. Hệ quả là người đó dễ phản ứng thái quá, khó điều hòa cảm xúc và thường tái tạo những hành vi gây tổn thương khi trưởng thành.
Người mẹ, từng là một đứa trẻ bị tổn thương, lớn lên với cơn giận bị dồn nén, cảm giác bất an và nỗi đau chưa từng được ai thấu hiểu. Khi con gái bắt đầu thể hiện nhu cầu riêng, khao khát được công nhận hay yêu thương, người mẹ có thể vô thức nhìn thấy trong đó hình ảnh phản chiếu của chính mình – một “cái tôi” từng bị từ chối. Điều này khiến những cảm xúc cũ bị đánh thức, và thay vì kết nối, họ lại rơi vào cơ chế phòng vệ, dùng kiểm soát, trừng phạt hoặc phủ nhận để che lấp nỗi sợ và sự bất lực bên trong.
Trong bối cảnh xã hội còn chịu ảnh hưởng của tư tưởng phân biệt giới tính, người con gái càng dễ bị coi thường, bị áp đặt những vai trò đầy áp lực mà không có quyền lên tiếng. Người mẹ – vốn là sản phẩm của chính cấu trúc ấy – nhiều khi chỉ đang lặp lại điều mình từng trải qua, không hẳn vì ác ý, mà vì không biết có thể sống khác đi.
Để thoát khỏi chu kỳ lặp lại này, điều đầu tiên cần là sự dũng cảm: dám nhìn lại bản thân, dám chạm vào vết thương cũ, và chấp nhận rằng việc chữa lành là một hành trình, không phải phán xét.
Liệu pháp tâm lý, sự hỗ trợ từ cộng đồng, giáo dục cảm xúc – tất cả đều có thể giúp người mẹ xây dựng lại kết nối với chính mình, từ đó trao cho con gái điều mà chính họ đã từng khao khát: một tình yêu không còn mang hình bóng của nỗi đau. Và chính trong khoảnh khắc ấy, lịch sử sang chấn có thể dừng lại – không phải bằng oán trách, mà bằng lòng từ bi và sự hiểu biết sâu sắc.
MIA NGUYỄN
